Sản phẩm dự án
14:59 - 22/05/2019
Dự án Khu Thương mại – Dịch vụ – Nhà ở 1/5 (Happy Land) với diện tích 7.47ha là khu dân cư hiện đại với hạ tầng xã hội tương đối hoàn chỉnh bao gồm khu trung tâm thương mại, văn phòng, khu mua sắm, trường mầm non, nhà văn hóa, trung tâm y tế, bãi đỗ xe và công viên cây xanh tập trung…và các loại hình nhà phố được thiết kế và xây dựng đồng bộ với thiết kế thông minh, hiện đại, sang trọng, diện tích đa dạng, mức giá hợp lý.
Với hệ thống giao thông và tiện ích công cộng, xã hội thuận lợi, Khu Thương mại – Dịch vụ – Nhà ở 1/5 (Happy Land) là một địa điểm lý tưởng để bạn và gia đinh sinh sống, làm việc tại thủ đô Hà Nội.
Bảng thống kê các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất trong phạm vi lập dự án đầu tư xây dựng.
TT | Chức năng sử dụng đất | Ký hiệu lô đất | Diện tích đất | Mật độ XD | Tầng cao CT | Hệ số SDĐ | Ghi chú |
(m2) | (%) | (m2) | (m2) | ||||
74.704 | 37,66 | 1-6 | 1,85 | ||||
1 | Đất giao thông khu vực | 8.151 | |||||
2 | Đất giao thông nội bộ | 16.106 | |||||
3 | Đất công cộng khu ở, đơn vị ở | CC | 10.187 | 30 – 40 | 02-06 | 2,15 | |
3.1 | Công cộng khu ở (**) | 7.907 | 6 | ||||
Bố trí các công trình Thương mại, dịch vụ, văn phòng, siêu thị, rạp chiếu phim. | CC1 | 3.456 | 34,4 | 6 | 2,1 | ||
CC2 | 2.351 | 40 | 6 | 2,4 | |||
CC5 | 2.100 | 40 | 6 | 2,4 | |||
3.2 | Công cộng đơn vị ở | 2.280 | 02-04 | ||||
Bố trí các công trình nhà văn hoá,y tế, hành chính đơn vị ở | CC3 | 1.560 | 40 | 4 | 1,6 | ||
CC4 | 720 | 40 | 2 | 0,8 | |||
4 | Đất trường mầm non | NT | 2.250 | 40 | 2 | 0,8 | Đủ đáp ứng khoảng 3.000 người. |
5 | Đất cây xanh nhóm ở. | 3.744 | |||||
5.1 | Cây xanh 1 | CX1 | 849 | ||||
5.2 | Cây xanh 1 | CX2 | 2.895 | ||||
6 | Đất ở liên kế | 30.996 | |||||
6.1 | Đất ở nhà liên kế 1 | LK1 | 2.764 | 73,9 | 5 | 3,7 | |
6.2 | Đất ở nhà liên kế 2 | LK2 | 2.827 | 73,5 | 5 | 3,7 | |
6.3 | Đất ở nhà liên kế 3 | LK3 | 3.370 | 75,5 | 5 | 3,8 | |
6.4 | Đất ở nhà liên kế 4 | LK4 | 4.302 | 74,6 | 5 | 3,7 | |
6.5 | Đất ở nhà liên kế 5 | LK5 | 4.357 | 74,3 | 5 | 3,7 | |
6.6 | Đất ở nhà liên kế 6 | LK6 | 5.190 | 76,4 | 5 | 3,8 | |
6.7 | Đất ở nhà liên kế 7 (***) | LK7 | 5.054 | 73,7 | 5 | 3,7 | |
6.8 | Đất ở nhà liên kế 8 (***) | LK8 | 3.132 | 73,1 | 5 | 3,7 | |
7 | Trạm vệ tinh thông tin liên lạc | HT | 301 | 30 | 1 | 0,3 | Thực hiện theo dự án riêng. |
8 | Đất trung chuyển thu gom rác | TGR | 52 | ||||
9 | Đất hành lang cách lý đường sắt | CL | 864 | ||||
10 | Đất bãi đỗ xe | BĐX | 2.054 | 2 | |||
Tổng (I+II) | 93.686 | 37,66 | 1-6 |