Nhà liền kề

Nhà liền kề

Bản đồ định vị lô đất

(bấm vào bản đồ 2 lần để có hình ảnh rõ nét nhất)

Mẫu nhà shophouse – cửa hàng mặt phố

Phối cảnh dãy phố LK3

Phối cảnh lô góc LK5

Dự án Khu Thương mại – Dịch vụ – Nhà ở 1/5 (Happy Land) được thành phố Hà Nội phê duyệt quy hoạch chi tiết 1/500 trong đó các dãy nhà liền kề được quy hoạch đồng bộ bao gồm 4 tầng 1 tum. Đó thực sự là không gian lý tưởng để bạn sống, làm việc, nghỉ ngơi và tận hưởng cuộc sống.

Ô đấtSố lôDiện tích (m2)Vị tríHướngCảnh quanDiện tích sàn tầng 1Diện tích sàn tầng lửngDiện tích sàn tầng 2Diện tích sàn tầng 3Diện tích sàn tầng 4Diện tích sàn tầng 5 (tầng tum)Tổng diện tích sàn xây dựng
LK1            
 1139.4Lô gócB-TB-TThương mại83.90 87.9087.9087.9025.40373.00
 280Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 380Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 480Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 580Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 680Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 780Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 880Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 980Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1080Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1180Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1280Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1380Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 14140.9Lô gócB-ĐB-ĐTrục chính68.50 71.6071.6028.4028.40268.50
 15106.8Lô giữaĐThương mại86.50 86.5086.5086.5028.90374.90
 16139.5Lô gócĐ-ĐN-NThương mại77.40 83.2083.2083.2018.40345.40
 1782.5Lô giữaNThương mại61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1882.5Lô giữaNThương mại61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1982.5Lô giữaNThương mại61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2082.5Lô giữaNThương mại61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2182.5Lô giữaNThương mại61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2282.5Lô giữaNThương mại61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2382.5Lô giữaNThương mại61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2482.5Lô giữaNThương mại61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2582.5Lô giữaNThương mại61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2682.5Lô giữaNThương mại61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2782.5Lô giữaNThương mại61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2882.5Lô giữaNThương mại61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 29156.9Lô gócN-TN-TTrục chính90.90 96.1096.1096.1026.20405.40
LK2            
 1101.2Lô gócB-TB-TTrục chính54.10 59.6059.6059.6015.90248.80
 275Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 375Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 475Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 575Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 675Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 775Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 875Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 975Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 1075Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 1175Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 1275Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 1375Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 1475Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 1575Lô giữaBBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 16150.1Lô gócB-ĐB-ĐTrục chính68.50 71.6071.6071.6028.40311.70
 17114.3Lô giữaĐTrục chính86.50 86.5086.5086.5028.92374.92
 18129.5Lô gócĐ-ĐN-NTrục chính70.10 77.1077.1077.1026.50327.90
 1975Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 2075Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 2175Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 2275Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 2375Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 2475Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 2575Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 2675Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 2775Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 2875Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 2975Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 3075Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 3175Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 3275Lô giữaNBình thường55.40 59.7059.7059.7033.30267.80
 33111.8Lô gócN-TN-TTrục chính61.10 67.3067.3067.3019.40282.40
LK3            
 1162.5Lô gócB-TB-TTrục chính94.10 102.80102.80102.8026.30428.80
 282.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 382.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 482.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 582.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 682.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 782.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 882.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 982.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1082.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1182.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1282.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1382.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1482.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1582.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1682.5Lô giữaBCây xanh61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 17174.2Lô gócB-ĐB-ĐCây xanh77.90 81.7081.7081.7033.40356.40
 18126.2Lô giữaĐTrục chính109.30 109.30109.30109.3038.70475.90
 19169.9Lô gócĐ-ĐN-NTrục chính88.70 97.8097.8097.8031.60413.70
 2080Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2180Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2280Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2380Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2480Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2580Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2680Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2780Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2880Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2980Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 3080Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 3180Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 3280Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 3380Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 3480Lô giữaNBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 35169.5Lô gócN-TN-TTrục chính91.90 100.60100.60100.6026.30420.00
LK4            
 1168.4Lô gócB-TB-TTrục chính104.00 112.00112.00112.0028.10468.10
 280Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 380Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 480Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 580Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 680Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 780Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 880Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 980Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1080Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1180Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1280Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1380Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1480Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1580Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1680Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1780Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1880Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 1980Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 2080Lô giữaBBình thường61.40 65.6065.6065.6036.80295.00
 21148.5Lô gócB-ĐB-ĐTrục chính68.50 71.6071.6071.6028.40311.70
 22113.1Lô giữaĐTrục chính96.30 96.3096.3096.3032.80418.00
 23164.1Lô gócĐ-ĐN-NCây xanh78.20 83.9083.9083.9018.40348.30
 2490Lô giữaNCây xanh70.30 74.6074.6074.6040.80334.90
 2590Lô giữaNCây xanh70.30 74.6074.6074.6040.80334.90
 2690Lô giữaNCây xanh70.30 74.6074.6074.60